Có 2 kết quả:
旧友 jiù yǒu ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˇ • 舊友 jiù yǒu ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old friend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old friend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0